Có 2 kết quả:

不乏 bù fá ㄅㄨˋ ㄈㄚˊ步伐 bù fá ㄅㄨˋ ㄈㄚˊ

1/2

bù fá ㄅㄨˋ ㄈㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bước chân, bước đi

Từ điển Trung-Anh

(1) pace
(2) (measured) step
(3) march

Bình luận 0